Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88C-311.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-022.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 15K-429.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-431.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-443.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-475.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-485.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-503.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-510.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-511.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-486.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-491.67 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-495.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-054.82 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15D-055.61 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15D-055.74 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-536.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-354.31 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |