Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24B-020.74 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-130.60 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-134.82 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 25C-059.81 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25D-009.81 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26A-243.47 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-163.80 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-164.97 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 21A-225.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-226.50 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-227.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-232.61 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-113.27 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21B-013.42 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21B-013.53 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21D-008.61 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 21D-008.81 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 21D-009.94 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-266.34 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-266.91 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-124.40 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20A-864.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-865.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-878.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-892.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-900.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-317.03 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-321.49 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-321.51 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-323.78 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |