Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-506.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-512.02 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-199.10 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-200.81 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-532.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-556.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-562.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-614.49 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-622.41 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-623.71 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-627.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-628.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-658.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-682.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-692.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-761.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-770.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-785.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-000.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-003.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-012.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-026.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-027.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-036.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-039.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-111.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-114.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-131.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-139.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |