Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-587.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-595.02 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-229.53 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-013.94 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 82C-098.97 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82C-099.13 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81A-453.72 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-477.64 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-292.14 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81B-029.67 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 93A-506.31 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-511.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-521.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-524.37 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-022.47 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93B-025.13 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93D-008.94 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 93D-009.76 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70A-596.45 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-215.74 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-219.71 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70B-034.90 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 72A-847.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-849.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-851.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-852.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-854.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-855.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-865.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-869.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |