Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74C-147.80 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-397.76 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-399.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-402.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-160.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-945.24 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-947.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-959.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-970.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-318.51 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 76A-335.23 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-335.75 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76B-029.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-371.14 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-041.43 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77D-006.78 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 77D-007.30 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 77D-007.71 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-218.57 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78B-022.45 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79C-232.84 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85D-009.52 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-332.64 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82A-162.32 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-162.42 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-457.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-464.80 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-470.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-476.90 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-478.92 | - | Gia Lai | Xe Con | - |