Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-871.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-880.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-881.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-274.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-275.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-277.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72D-015.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 72D-015.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 63C-236.60 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 71C-133.81 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71C-136.93 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71D-009.40 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 64A-207.37 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 66A-307.91 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 67D-011.51 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 68A-367.78 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68C-179.92 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-183.60 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68D-009.78 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 65B-026.46 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 95A-143.87 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95C-089.71 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 95D-027.13 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 83A-196.32 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83A-196.70 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83C-132.75 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83C-138.54 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83D-010.05 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 94C-085.54 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 94B-015.92 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |