Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-339.81 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-341.50 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-031.37 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99B-032.02 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34A-937.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-938.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-940.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-974.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-435.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-436.13 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-441.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-444.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-045.30 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34D-041.32 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15C-481.31 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-482.10 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-492.05 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-056.13 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89C-356.04 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-024.03 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90D-013.50 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 35C-186.45 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-263.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-301.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-547.87 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-548.30 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-556.30 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-561.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-050.14 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37K-483.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |