Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-450.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-477.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29D-626.84 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-628.01 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-630.07 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23B-014.52 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 11D-012.73 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 97C-050.21 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97C-050.57 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 22B-017.82 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24C-166.46 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.43 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24B-022.12 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-133.42 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-075.40 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27D-009.51 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25B-011.67 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 25D-009.43 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26A-235.92 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-240.46 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 28A-264.94 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-271.74 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28B-018.24 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 28B-020.50 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 28D-013.07 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
| 12B-016.32 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14C-466.05 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-053.12 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98A-860.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-862.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |