Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-272.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-278.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-286.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-298.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-302.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-305.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-561.27 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-562.91 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-567.94 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37C-570.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 70A-593.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-604.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-605.75 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-034.61 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-519.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-539.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-545.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-551.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-564.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-577.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-584.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-584.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-586.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-624.90 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-626.41 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-048.13 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-654.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-658.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-683.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-684.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |