Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-090.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-115.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-132.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-138.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-147.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-184.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-186.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-188.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-190.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-199.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-202.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-203.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-205.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-224.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-240.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-245.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-254.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-255.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-257.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-275.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-275.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-292.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-470.27 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-478.04 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-484.43 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-491.30 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62B-032.92 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 63A-325.17 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-331.51 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-232.31 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |