Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-724.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-731.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-750.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-271.04 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-277.87 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 34A-922.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-934.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-951.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-961.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-968.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-442.97 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 17A-510.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-217.51 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-218.76 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 18A-498.03 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-500.52 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-509.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-179.92 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 36K-264.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-270.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-286.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-294.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-300.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-300.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-551.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37K-510.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-510.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-545.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-548.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-577.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |