Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-439.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-442.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-447.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-447.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-451.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-466.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-470.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-476.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 23C-090.60 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 23C-092.80 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 22A-282.52 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 24A-325.71 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24B-021.92 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24D-010.32 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 27A-134.80 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27B-014.51 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 27D-009.53 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25C-061.30 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25C-062.76 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26A-237.51 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-244.20 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-166.75 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26B-022.45 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 28C-127.20 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20A-903.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-906.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-310.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-318.01 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-319.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 19A-721.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |