Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-581.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-581.90 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 70A-595.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-614.21 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-034.47 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-565.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-566.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-580.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-589.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-592.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-599.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-854.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-882.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-266.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-269.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-278.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 62A-477.82 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-479.05 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-224.75 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63A-329.21 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-335.04 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-341.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-229.76 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63D-015.75 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 71A-219.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 64A-204.94 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64B-016.73 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 64D-008.84 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 66A-308.87 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-311.51 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |