Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-346.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-349.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-351.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-356.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-373.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-384.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-388.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-393.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-404.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-425.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-433.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-445.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-445.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-460.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-467.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29D-632.82 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-637.67 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 27A-133.23 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-074.87 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27C-075.37 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27D-007.13 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25D-010.05 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 28C-126.80 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28B-017.31 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 34A-919.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-922.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-929.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-931.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-938.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-938.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |