Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-867.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-896.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-387.31 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 88A-805.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-318.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88D-023.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99A-855.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-885.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-334.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-337.24 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-345.52 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-346.20 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 89A-535.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-542.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.03 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-545.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-548.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89B-028.03 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 35A-484.05 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-183.87 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-249.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-284.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-284.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-293.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-296.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-301.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-553.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-554.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-556.21 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37K-490.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |