Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 64C-138.27 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 66A-303.21 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-310.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-187.01 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66C-189.87 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67A-329.47 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67D-010.97 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 68D-010.50 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 65B-025.12 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 65B-028.42 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 65D-013.67 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 69A-175.27 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69C-108.48 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 29B-660.71 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 29D-640.05 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-641.07 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23A-165.75 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23A-169.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23A-169.41 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23A-169.92 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 97A-098.82 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 22A-272.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-275.87 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-276.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-276.90 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-279.01 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22B-019.34 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 22D-013.67 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 24C-166.04 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-168.46 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |