Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 71C-137.04 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 84C-126.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84D-005.81 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 84D-006.20 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 64C-135.37 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64D-008.09 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 66A-308.52 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-309.32 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-185.93 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66B-024.97 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67A-342.73 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 68A-368.13 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-377.70 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68C-179.07 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-183.34 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68D-010.17 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 65A-521.82 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-524.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 95C-090.70 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 95C-091.53 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 95C-091.80 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 83A-193.52 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83D-010.97 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 94B-017.05 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 94B-018.30 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 69B-014.64 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 30M-030.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-041.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-057.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-067.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |