Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81C-295.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 48A-257.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48B-013.50 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-014.71 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48D-007.14 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-747.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-763.27 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-764.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93C-200.74 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-024.74 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93D-008.42 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70C-213.97 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70D-014.20 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 72A-854.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-860.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-865.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-269.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-272.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-272.93 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-276.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51L-904.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-926.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-932.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51E-340.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-351.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-352.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 71A-213.37 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-217.03 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-218.49 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-221.61 | - | Bến Tre | Xe Con | - |