Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15C-495.73 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-055.01 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15B-056.90 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 89A-547.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-354.21 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-356.17 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-027.07 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89B-028.45 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17A-498.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-217.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-031.82 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17D-015.42 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18C-178.04 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-182.53 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35A-481.50 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-482.31 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-251.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-253.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-281.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-287.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-294.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-556.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-569.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-047.07 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36B-049.42 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36D-032.80 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 36D-033.50 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37C-582.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37B-049.46 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 38C-244.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |