Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-080.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-093.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-095.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-101.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-106.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-133.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-143.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-151.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-162.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-185.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-186.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-186.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-233.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-246.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-250.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-251.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-263.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-270.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-302.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-304.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-310.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 84A-147.27 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 95A-138.21 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95A-143.20 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95A-143.97 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95A-144.05 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95D-025.76 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 95D-026.61 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 94C-084.52 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 94C-086.97 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |