Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38C-253.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 43A-962.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 85A-151.41 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-085.07 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86A-321.64 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-210.81 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-026.07 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 86B-028.48 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 86D-008.50 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 93A-507.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-507.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-200.62 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-024.10 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93D-010.70 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61K-519.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-522.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-530.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-539.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-554.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-556.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-561.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-565.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-568.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-627.40 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-628.81 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-636.07 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-642.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-048.07 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-645.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |