Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23D-010.93 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 11B-017.01 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 22B-016.50 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 21A-231.91 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-112.74 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21D-008.01 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 20A-878.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-321.03 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-035.34 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12A-266.53 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12B-015.76 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-029.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-033.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-990.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-991.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-997.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-454.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-460.71 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.71 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-055.03 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98C-386.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-388.20 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-396.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-724.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-733.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-735.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-735.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-275.12 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 99A-852.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |