Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63C-230.53 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63D-015.32 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 64C-134.48 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64C-134.62 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64B-017.02 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 64B-019.05 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 64B-019.72 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66A-303.81 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-306.53 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-307.90 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-312.73 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-186.30 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66B-026.32 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66D-014.47 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 67A-332.78 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-335.72 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-336.71 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-340.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-344.84 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67C-189.45 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-190.50 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-197.49 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 68A-372.07 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-375.43 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-378.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-379.45 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-380.31 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-381.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68C-184.20 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68B-034.62 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |