Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-611.52 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-528.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-531.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-533.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-587.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-597.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-626.84 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-642.54 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-046.14 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 61B-046.52 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-697.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-699.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-868.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-266.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-271.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-273.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72D-014.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51L-915.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51B-714.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51B-715.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51E-348.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 62A-475.14 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62B-032.52 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 63A-325.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-329.37 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-330.52 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-332.54 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-340.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-230.82 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |