Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21A-226.97 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-232.42 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-232.64 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20A-870.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-873.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-877.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-901.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-904.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-319.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-320.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-324.13 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 19A-754.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-274.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 34A-925.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-934.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-948.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-951.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-962.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-435.73 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-436.92 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-444.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34D-039.24 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 34D-040.46 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 35A-465.62 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-479.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35D-019.17 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-243.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-282.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-302.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-564.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |