Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-516.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-533.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-535.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-544.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-550.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-565.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-575.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-568.48 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-577.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38A-688.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-701.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-247.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38D-020.53 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 38D-022.91 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73A-381.45 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73B-019.04 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 74A-282.75 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-149.60 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75D-011.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-943.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-968.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76B-029.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-358.01 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-358.92 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-369.53 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-371.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-041.32 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78A-224.54 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78B-021.57 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-568.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |