Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-388.47 - Hà Nội Xe Tải -
29K-391.10 - Hà Nội Xe Tải -
29K-408.67 - Hà Nội Xe Tải -
29K-444.91 - Hà Nội Xe Tải -
29K-446.71 - Hà Nội Xe Tải -
29K-465.01 - Hà Nội Xe Tải -
29K-471.41 - Hà Nội Xe Tải -
29D-640.93 - Hà Nội Xe tải van -
23A-166.37 - Hà Giang Xe Con -
23C-093.50 - Hà Giang Xe Tải -
23B-013.75 - Hà Giang Xe Khách -
11D-010.70 - Cao Bằng Xe tải van -
97D-008.10 - Bắc Kạn Xe tải van -
22A-278.43 - Tuyên Quang Xe Con -
22C-115.45 - Tuyên Quang Xe Tải -
22B-016.82 - Tuyên Quang Xe Khách -
24A-316.53 - Lào Cai Xe Con -
24A-316.75 - Lào Cai Xe Con -
24C-165.75 - Lào Cai Xe Tải -
27A-129.37 - Điện Biên Xe Con -
27A-131.87 - Điện Biên Xe Con -
25B-010.23 - Lai Châu Xe Khách -
26A-238.05 - Sơn La Xe Con -
26A-242.57 - Sơn La Xe Con -
21A-224.23 - Yên Bái Xe Con -
21A-226.40 - Yên Bái Xe Con -
21D-007.40 - Yên Bái Xe tải van -
28C-125.41 - Hòa Bình Xe Tải -
20A-865.13 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-875.24 - Thái Nguyên Xe Con -