Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78D-007.90 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-574.76 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-582.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-582.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 82A-163.81 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82D-010.91 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 93A-508.75 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-585.24 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-587.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-592.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-605.49 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-613.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-219.42 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 72A-844.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-848.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-849.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-849.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-879.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-268.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72B-048.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51N-009.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-018.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-075.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-954.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-059.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-060.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-065.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-087.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-088.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-102.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |