Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-241.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-626.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-704.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-411.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73A-307.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-784.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-614.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-406.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-400.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-201.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-550.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-481.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-274.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-370.39 | - | Long An | Xe Con | - |
70A-481.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-221.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-745.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-277.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-474.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28A-206.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-397.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-337.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-230.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-215.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
71A-180.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65A-405.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92A-350.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-730.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-402.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-274.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |