Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-051.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-047.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-734.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
97A-074.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
12A-220.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-402.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-204.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
71A-174.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-220.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-249.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-245.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
82A-120.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36A-940.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-599.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-227.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
66A-238.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-412.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-290.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-400.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-642.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-367.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
24A-303.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-583.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-455.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-661.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-794.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-507.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-129.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-896.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-571.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |