Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-825.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-503.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-329.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-463.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-656.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-799.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-799.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-388.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-558.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-639.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-668.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-513.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-788.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-332.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-689.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-455.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-333.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-457.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-488.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-305.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-398.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-335.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-542.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-505.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-269.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-309.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-400.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-383.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-469.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-447.77 | - | Long An | Xe Con | - |