Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21C-113.87 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 20A-886.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20B-037.48 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20D-034.84 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 20D-035.37 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 88A-815.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-829.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-310.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-313.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-319.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 89A-548.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-549.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-556.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-558.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-356.27 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 90A-291.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-292.75 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-294.37 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-297.62 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 36K-231.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-235.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-239.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-257.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-272.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-292.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-294.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-305.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36D-030.97 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37K-501.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-530.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |