Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-662.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-644.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-342.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
35A-405.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-410.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-874.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-514.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-461.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-507.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
35A-408.80 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89A-454.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-799.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-710.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-154.45 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
68A-322.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-641.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
73A-334.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
19A-604.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-391.88 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-324.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-428.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-432.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
28A-223.63 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34A-781.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-580.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-662.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-780.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-800.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-673.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-751.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |