Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-690.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-655.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-029.98 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-450.99 - Đồng Nai Xe Con -
93A-445.96 - Bình Phước Xe Con -
88A-660.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
70A-504.04 - Tây Ninh Xe Con -
92A-385.56 - Quảng Nam Xe Con -
34A-794.96 - Hải Dương Xe Con -
63A-280.96 - Tiền Giang Xe Con -
35A-399.92 - Ninh Bình Xe Con -
93A-447.86 - Bình Phước Xe Con -
88A-660.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
38A-586.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
60K-464.68 - Đồng Nai Xe Con -
63A-280.88 - Tiền Giang Xe Con -
67A-300.22 - An Giang Xe Con -
47A-671.98 - Đắk Lắk Xe Con -
88A-696.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-109.39 - Hà Nội Xe Tải -
47A-690.68 - Đắk Lắk Xe Con -
14A-874.69 - Quảng Ninh Xe Con -
93A-457.66 - Bình Phước Xe Con -
70A-506.39 - Tây Ninh Xe Con -
82A-137.68 - Kon Tum Xe Con -
70A-519.85 - Tây Ninh Xe Con -
61K-337.39 - Bình Dương Xe Con -
70A-499.33 - Tây Ninh Xe Con -
73A-330.98 - Quảng Bình Xe Con -
29K-096.86 - Hà Nội Xe Tải -