Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-546.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-568.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-569.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-573.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-623.60 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-620.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-658.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-659.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-674.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-680.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-765.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.43 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-771.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60D-023.12 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 60D-025.64 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72A-844.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-845.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-846.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-850.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-880.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-270.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72D-015.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51N-003.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-007.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-022.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-058.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-067.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-083.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-098.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |