Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-661.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-118.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-136.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-209.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
19A-608.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-618.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-264.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-691.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-257.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
90A-255.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-463.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-379.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-700.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-133.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-700.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-590.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
26A-204.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
73A-324.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
67A-284.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-482.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69A-145.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-741.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-423.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-767.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-733.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-284.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-720.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-314.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
28A-223.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-244.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |