Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77C-264.57 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-041.21 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77D-009.02 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 77D-009.12 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-217.90 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-223.97 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-128.74 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-007.74 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-575.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-579.04 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-579.94 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-593.50 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-228.01 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-229.75 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-231.57 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-045.24 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85A-147.02 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85D-008.21 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86B-025.04 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82A-164.20 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-165.37 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82C-096.61 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82B-020.82 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-467.61 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-473.61 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-476.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-286.76 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-287.71 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-296.70 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |