Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89C-357.42 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 90A-295.04 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-016.02 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 73A-370.90 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-191.82 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-193.73 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-011.04 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-283.91 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-145.51 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-145.52 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-149.02 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-390.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-396.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-396.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-400.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-157.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-158.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-159.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 92A-433.45 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-435.80 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-436.91 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-446.72 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-258.73 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-259.31 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76A-335.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-012.84 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-360.53 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-365.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-366.47 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-261.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |