Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-254.89 - Hải Phòng Xe Con -
35A-395.98 - Ninh Bình Xe Con -
99A-750.05 - Bắc Ninh Xe Con -
72A-752.99 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
62A-400.11 - Long An Xe Con -
88A-684.79 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-108.08 - Hà Nội Xe Tải -
66A-255.85 - Đồng Tháp Xe Con -
92A-389.18 - Quảng Nam Xe Con -
25A-070.86 - Lai Châu Xe Con -
79A-505.69 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-127.66 - Kon Tum Xe Con -
18A-407.68 - Nam Định Xe Con -
18A-412.88 - Nam Định Xe Con -
71A-188.33 - Bến Tre Xe Con -
92A-381.16 - Quảng Nam Xe Con -
72A-760.39 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
74A-242.96 - Quảng Trị Xe Con -
21A-180.00 - Yên Bái Xe Con -
29K-109.89 - Hà Nội Xe Tải -
35A-402.22 - Ninh Bình Xe Con -
18A-422.69 - Nam Định Xe Con -
18A-424.68 - Nam Định Xe Con -
35A-374.79 - Ninh Bình Xe Con -
35A-401.96 - Ninh Bình Xe Con -
19A-614.96 - Phú Thọ Xe Con -
29K-120.88 - Hà Nội Xe Tải -
67A-294.86 - An Giang Xe Con -
95A-119.95 - Hậu Giang Xe Con -
93A-445.99 - Bình Phước Xe Con -