Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-290.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-381.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-418.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-422.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-429.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-453.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-464.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-476.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 88A-804.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-815.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-830.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-325.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 89A-540.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-552.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 38A-694.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 73A-372.80 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73D-009.24 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73D-010.13 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-282.24 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-287.20 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 43A-980.32 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43D-015.07 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 79C-233.13 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-013.75 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85C-085.42 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85C-086.73 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-017.91 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-009.73 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86C-215.07 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |