Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-581.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-120.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-297.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-594.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
71A-185.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
86A-292.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-493.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-310.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
68A-314.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-735.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-770.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-764.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-419.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-337.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-810.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-090.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-248.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
38A-588.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51E-305.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
93A-455.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-357.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-644.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20B-031.88 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
34A-741.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-461.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82A-140.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
34A-774.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-750.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-692.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-360.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |