Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36A-990.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
26A-184.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
60K-384.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-724.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-209.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-264.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-374.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-000.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-183.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-611.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-645.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-290.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-624.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
64A-162.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-042.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-710.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-422.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-422.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
67A-274.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-544.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-717.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-364.79 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-422.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-174.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-357.88 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-409.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-700.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-294.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-284.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-470.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |