Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-266.85 - Quảng Trị Xe Con -
38A-630.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-523.35 - Hà Nội Xe Con -
24A-289.36 - Lào Cai Xe Con -
36K-129.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-116.58 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-541.38 - Hà Nội Xe Con -
60K-505.65 - Đồng Nai Xe Con -
60K-522.58 - Đồng Nai Xe Con -
60K-525.59 - Đồng Nai Xe Con -
65A-473.88 - Cần Thơ Xe Con -
26A-221.96 - Sơn La Xe Con -
30L-210.38 - Hà Nội Xe Con -
51L-563.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-422.28 - Bình Dương Xe Con -
37K-361.16 - Nghệ An Xe Con -
30L-527.38 - Hà Nội Xe Con -
88A-710.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-113.56 - Thanh Hóa Xe Con -
51L-596.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-792.69 - Thái Nguyên Xe Con -
99A-799.59 - Bắc Ninh Xe Con -
36K-125.59 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-217.69 - Hà Nội Xe Tải -
74A-266.65 - Quảng Trị Xe Con -
72A-786.39 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
90A-268.35 - Hà Nam Xe Con -
60K-501.10 - Đồng Nai Xe Con -
43A-885.25 - Đà Nẵng Xe Con -
15K-332.56 - Hải Phòng Xe Con -