Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-452.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-481.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-512.71 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-221.61 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-031.10 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 18A-490.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-496.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-500.61 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-181.05 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35B-023.90 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 36C-547.13 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-548.02 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-551.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-049.62 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36B-049.64 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 47A-857.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-402.67 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-021.05 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47D-022.47 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 49A-748.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-758.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-771.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49B-032.20 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 70A-598.72 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-599.40 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51N-003.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-014.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |