Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-544.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-537.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
22A-206.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-404.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-160.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
78A-177.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-612.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-534.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
78A-177.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-364.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
67A-267.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-360.68 | - | Long An | Xe Con | - |
76A-262.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-455.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79A-493.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
67A-273.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-402.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14A-834.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-379.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36A-950.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-043.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
71A-167.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15K-149.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-420.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
72A-742.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-260.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-720.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-354.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-180.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-630.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |