Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-594.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-596.73 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-604.10 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-605.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-609.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-034.27 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 70B-035.78 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 70D-014.53 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-525.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-525.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-527.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-573.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-581.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-583.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-587.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-612.62 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-624.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-632.74 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 72A-863.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-264.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-264.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-268.93 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-274.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 62A-475.31 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-340.73 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 71A-215.61 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71D-005.73 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 71D-009.30 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 71D-009.42 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |