Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-947.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-957.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-965.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-966.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-972.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-440.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-453.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34D-041.03 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-446.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-453.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-467.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-489.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-506.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-054.71 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 17A-494.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 35A-464.13 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-471.05 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-474.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-476.80 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-181.80 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35C-182.94 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35C-184.92 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-229.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-231.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-241.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-241.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |