Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-489.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-495.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-571.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-471.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-634.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-645.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-455.19 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-203.06 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-295.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-320.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-358.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-496.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-503.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-135.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-109.38 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |