Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-644.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-650.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-932.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-803.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-728.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-447.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-586.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-620.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-658.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-692.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.98 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-841.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-951.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-815.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-850.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-840.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-911.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-527.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-453.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-140.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |