Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-469.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-471.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-473.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-365.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-378.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-380.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-420.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-424.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-346.78 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-553.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-433.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-435.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-562.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-503.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |