Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-550.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-308.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-436.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-439.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-770.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-734.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-581.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-807.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-646.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-782.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-854.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.98 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-144.16 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-317.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-318.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-192.16 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-108.26 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |