Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-743.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-893.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-398.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-472.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-473.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-480.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-446.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-448.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-181.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-413.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-359.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-275.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-378.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-385.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-906.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-425.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-317.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |