Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78D-008.87 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-579.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.04 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-229.37 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-044.07 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-046.78 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85C-085.37 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-015.07 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-010.48 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-325.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-210.07 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-210.52 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82C-098.87 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81A-453.61 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-458.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-462.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-472.93 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-473.84 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81B-028.04 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 81B-031.12 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 93A-506.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-514.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-522.04 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-201.94 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-023.31 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 84A-149.24 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 84A-152.84 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 84A-153.97 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 84C-126.40 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84B-020.04 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |