Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-483.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-627.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-687.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-816.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-851.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-890.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.15 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-459.58 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-313.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-322.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-200.35 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-362.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-130.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-191.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-166.06 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-843.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-910.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-267.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-823.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-952.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-674.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-684.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |