Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-000.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-002.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-004.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-006.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-022.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-040.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-451.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-452.10 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-456.50 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-461.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-463.62 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-468.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-055.41 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
19A-723.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-737.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-749.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-922.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-934.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-940.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-949.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-955.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-975.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-433.72 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-443.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-443.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-446.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.75 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-446.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |